VIETNAMESE

máy ép thủy lực

máy ép dầu, máy ép vật liệu

word

ENGLISH

hydraulic press

  
NOUN

/haɪˈdrɒlɪk prɛs/

oil press, material press

“Máy ép thủy lực” là thiết bị sử dụng áp lực dầu để ép và tạo hình vật liệu.

Ví dụ

1.

Máy ép thủy lực rất cần thiết để tạo hình các bộ phận kim loại trong nhà máy.

The hydraulic press is essential for shaping metal parts in factories.

2.

Máy ép thủy lực này đảm bảo độ chính xác và hiệu quả trong các công việc công nghiệp.

This hydraulic press ensures precision and efficiency in industrial tasks.

Ghi chú

Từ máy ép thủy lực là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và chế tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hydraulic Forming Machine - Máy tạo hình thủy lực Ví dụ: A hydraulic forming machine creates complex metal shapes. (Máy tạo hình thủy lực tạo ra các hình dạng kim loại phức tạp.) check Hydraulic Compression Machine - Máy nén thủy lực Ví dụ: The hydraulic compression machine is essential for industrial molding. (Máy nén thủy lực rất cần thiết cho việc đúc công nghiệp.)