VIETNAMESE

tài liệu viết bằng mật mã

văn bản mã hóa

word

ENGLISH

coded document

  
NOUN

/ˈkəʊdɪd ˈdɒkjʊmənt/

ciphered file

"Tài liệu viết bằng mật mã" là văn bản được mã hóa hoặc sử dụng mã để bảo vệ nội dung.

Ví dụ

1.

Tài liệu viết bằng mật mã đã được giải mã bởi các chuyên gia.

The coded document was deciphered by experts.

2.

Tài liệu viết bằng mật mã bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi rò rỉ.

Coded documents protect sensitive information from breaches.

Ghi chú

Code là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của code nhé! check Nghĩa 1:(trong lập trình) Ví dụ: The programmer wrote the code for the new software. (Lập trình viên đã viết mã cho phần mềm mới.) check Nghĩa 2: Luật, bộ luật Ví dụ: The building code requires fire alarms on every floor. (Luật xây dựng yêu cầu báo cháy ở mỗi tầng.) check Nghĩa 3: Mật mã Ví dụ: The spy used a secret code to send messages. (Gián điệp đã sử dụng mật mã bí mật để gửi tin nhắn.)