VIETNAMESE
gly xê rin
hợp chất glycerin
ENGLISH
glycerin
/ˈɡlɪsərɪn/
sweet alcohol
"Gly xê rin" là hợp chất hóa học có tính nhớt, thường dùng trong mỹ phẩm và thực phẩm.
Ví dụ
1.
Gly xê rin được sử dụng trong kem dưỡng ẩm.
Glycerin is used in moisturizing creams.
2.
Gly xê rin cũng được tìm thấy trong thực phẩm.
Glycerin is also found in food products.
Ghi chú
Từ glycerin là một thuật ngữ chuyên ngành trong hóa học và mỹ phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Glycerol - Glycerol
Ví dụ:
Glycerol is a key component in the production of soap.
(Glycerol là thành phần chính trong sản xuất xà phòng.)
Glycerin-based lotion - Kem dưỡng da chứa glycerin
Ví dụ:
Glycerin-based lotions hydrate the skin effectively.
(Các loại kem dưỡng da chứa glycerin dưỡng ẩm da hiệu quả.)
Glycerin in food - Glycerin trong thực phẩm
Ví dụ:
Glycerin is used as a sweetener and preservative in processed foods.
(Glycerin được sử dụng làm chất tạo ngọt và bảo quản trong thực phẩm chế biến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết