VIETNAMESE
hóa chất công nghiệp
hóa chất sản xuất
ENGLISH
industrial chemical
/ɪnˈdʌstrɪəl ˈkɛmɪkəl/
manufacturing chemical
"Hóa chất công nghiệp" là các hóa chất được sản xuất và sử dụng trong các ngành công nghiệp.
Ví dụ
1.
Hóa chất công nghiệp rất quan trọng cho vật liệu xây dựng.
Industrial chemicals are crucial for building materials.
2.
Việc sản xuất hóa chất công nghiệp cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.
The production of industrial chemicals requires strict regulations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ industrial chemical khi nói hoặc viết nhé!
Industrial chemical manufacturing – Sản xuất hóa chất công nghiệp
Ví dụ:
Industrial chemical manufacturing requires strict safety protocols.
(Sản xuất hóa chất công nghiệp đòi hỏi các quy trình an toàn nghiêm ngặt.)
Industrial chemical applications – Ứng dụng hóa chất công nghiệp
Ví dụ:
Industrial chemicals are used in agriculture and construction.
(Hóa chất công nghiệp được sử dụng trong nông nghiệp và xây dựng.)
Hazardous industrial chemicals – Hóa chất công nghiệp nguy hiểm
Ví dụ:
Hazardous industrial chemicals must be handled with care.
(Hóa chất công nghiệp nguy hiểm cần được xử lý cẩn thận.)
Industrial chemical safety – An toàn hóa chất công nghiệp
Ví dụ:
Proper storage is crucial for industrial chemical safety.
(Lưu trữ đúng cách rất quan trọng đối với an toàn hóa chất công nghiệp.)
Industrial chemical waste management – Quản lý chất thải hóa chất công nghiệp
Ví dụ:
Waste management is critical in industrial chemical production.
(Quản lý chất thải rất quan trọng trong sản xuất hóa chất công nghiệp.)
Environmental impact of industrial chemicals – Tác động môi trường của hóa chất công nghiệp
Ví dụ:
Research addresses the environmental impact of industrial chemicals.
(Nghiên cứu giải quyết tác động môi trường của hóa chất công nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết