VIETNAMESE

xezi

kim loại xezi

word

ENGLISH

cesium

  
NOUN

/ˈsiːziəm/

alkali metal

"Xezi" là nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại kiềm, ký hiệu là Cs.

Ví dụ

1.

Xezi được sử dụng trong đồng hồ nguyên tử để đo chính xác.

Cesium is used in atomic clocks for precision.

2.

Xezi phản ứng mạnh với nước.

Cesium reacts violently with water.

Ghi chú

Từ Cesium là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa họcđồng hồ nguyên tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Alkali metal – Kim loại kiềm Ví dụ: Cesium belongs to the group of alkali metals and reacts violently with water. (Xezi thuộc nhóm kim loại kiềm và phản ứng mạnh với nước.) check Atomic clock – Đồng hồ nguyên tử Ví dụ: Cesium atoms are used in atomic clocks for high-precision timekeeping. (Nguyên tử xezi được dùng trong đồng hồ nguyên tử để đo thời gian chính xác cao.) check Low melting point – Điểm nóng chảy thấp Ví dụ: Cesium has a low melting point, making it one of the few metals liquid near room temperature. (Xezi có điểm nóng chảy thấp, khiến nó là một trong số ít kim loại lỏng ở nhiệt độ phòng.) check Spectral line – Vạch quang phổ Ví dụ: Cesium has distinct spectral lines used in spectroscopy. (Xezi có các vạch quang phổ đặc trưng được sử dụng trong phổ kế.)