VIETNAMESE

khuôn làm bánh

khuôn bánh, khuôn nướng

word

ENGLISH

baking mold

  
NOUN

/ˈbeɪkɪŋ moʊld/

cake pan, baking pan

“Khuôn làm bánh” là một dụng cụ dùng để định hình và nướng bánh với các hình dáng và kích cỡ khác nhau.

Ví dụ

1.

Đầu bếp sử dụng khuôn làm bánh để tạo một chiếc bánh tròn hoàn hảo.

The chef used a baking mold to create a perfectly round cake.

2.

Khuôn làm bánh này không dính và dễ vệ sinh.

This baking mold is non-stick and easy to clean.

Ghi chú

Từ khuôn làm bánh là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cake Pan - Khuôn bánh Ví dụ: The cake pan is perfect for making layered desserts. (Khuôn bánh rất lý tưởng để làm các món tráng miệng nhiều lớp.) check Muffin Tin - Khay làm bánh Ví dụ: Use a muffin tin to bake cupcakes evenly. (Sử dụng khay làm bánh để nướng bánh cupcake đều hơn.)