VIETNAMESE
lớn hơn
ENGLISH
bigger
/ˈbɪɡə(r)/
larger, greater
Lớn hơn là từ dùng để miêu tả một vật, một số lượng hoặc một khái niệm có kích thước, mức độ, cường độ hoặc giá trị cao hơn so với một vật, số lượng hoặc khái niệm khác.
Ví dụ
1.
Nhà mới của tôi lớn hơn căn nhà cũ.
My new house is bigger than the old one.
2.
Anh ấy lớn hơn những người bạn cùng lớp của anh ấy.
He is bigger than his classmates.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bigger khi nói hoặc viết nhé!
Much bigger – (lớn hơn nhiều)
Ví dụ:
The new house is much bigger than the old one.
(Ngôi nhà mới lớn hơn nhiều so với ngôi nhà cũ.)
Slightly bigger – (lớn hơn một chút)
Ví dụ:
This shirt is slightly bigger than the one I tried on before.
(Chiếc áo này lớn hơn một chút so với chiếc tôi đã thử trước đó.)
Bigger than expected - (lớn hơn mong đợi)
Ví dụ:
The portion size was bigger than expected, so we decided to split the dish among ourselves.
(Khẩu phần ăn lớn hơn mong đợi, vì vậy chúng tôi quyết định chia món ăn cho nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết