VIETNAMESE
Quạt máy
Quạt điện, quạt làm mát
ENGLISH
Electric fan
/ɪˈlɛktrɪk fæn/
Motorized fan, power fan
Quạt máy là thiết bị dùng động cơ điện để tạo ra luồng gió làm mát.
Ví dụ
1.
Quạt máy giữ cho phòng khách mát mẻ vào mùa hè.
The electric fan kept the living room cool during summer.
2.
Quạt máy là thiết bị làm mát tiết kiệm năng lượng.
Electric fans are energy-efficient cooling devices.
Ghi chú
Từ Electric fan là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị điện gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ceiling fan - Quạt trần
Ví dụ:
The electric fan and ceiling fan keep the room cool in summer.
(Quạt điện và quạt trần giữ cho căn phòng mát mẻ vào mùa hè.)
Stand fan - Quạt đứng
Ví dụ:
A stand fan is portable and perfect for small spaces.
(Quạt đứng có thể di chuyển và rất phù hợp cho các không gian nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết