VIETNAMESE

Ống đồng

Ống đồng, ống dẫn đồng

word

ENGLISH

Copper pipe

  
NOUN

/ˈkɒpə paɪp/

Metal pipe, tubing

“Ống đồng” là loại ống được làm từ đồng, dùng để dẫn nước, khí hoặc các chất khác trong các hệ thống công nghiệp.

Ví dụ

1.

Ống đồng được sử dụng để vận chuyển nước.

The copper pipe is used for water transportation.

2.

Ống đồng thường được sử dụng trong hệ thống ống nước.

Copper pipes are commonly used for plumbing.

Ghi chú

Copper pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Brass pipe - Ống đồng thau Ví dụ: Brass pipes are corrosion-resistant metal pipes commonly used in water and gas applications. (Ống đồng thau, một loại ống kim loại có khả năng chống ăn mòn tốt, thường dùng trong các ứng dụng nước và gas.) check Aluminum pipe - Ống nhôm Ví dụ: Aluminum pipes are lightweight and flexible, often used in ventilation and air conditioning systems. (Ống nhôm, nhẹ và dễ uốn, thường dùng trong hệ thống thông gió và điều hòa.)