VIETNAMESE

linh kiện phụ tùng

phụ tùng thay thế

word

ENGLISH

spare parts

  
NOUN

/speər pɑːts/

replacement parts

"Linh kiện phụ tùng" là các bộ phận thay thế được sử dụng để sửa chữa hoặc nâng cấp thiết bị.

Ví dụ

1.

Cửa hàng có tất cả các linh kiện phụ tùng cần thiết để sửa chữa.

The car shop has all the spare parts needed for repairs.

2.

Sự sẵn có của linh kiện phụ tùng rất quan trọng trong dịch vụ bảo trì.

Spare parts availability is crucial for maintenance services.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spare parts nhé! Replacement parts – Bộ phận thay thế Phân biệt: Replacement parts nhấn mạnh vào việc thay thế các bộ phận bị hỏng hoặc hao mòn. Ví dụ: Replacement parts are available for most car models. (Các bộ phận thay thế có sẵn cho hầu hết các mẫu xe.) Extra parts – Phụ tùng dự phòng Phân biệt: Extra parts ám chỉ các bộ phận được giữ để sử dụng khi cần thiết. Ví dụ: Extra parts were stored in the workshop for future use. (Các phụ tùng dự phòng được lưu trữ trong xưởng để sử dụng sau.) Service parts – Phụ tùng bảo dưỡng Phân biệt: Service parts thường được sử dụng trong các đợt bảo dưỡng định kỳ. Ví dụ: Service parts ensure the machine runs smoothly. (Phụ tùng bảo dưỡng đảm bảo máy móc hoạt động trơn tru.)