VIETNAMESE
thiết bị chuyên dụng
thiết bị đặc biệt
ENGLISH
Specialized equipment
/ˈspɛʃəlaɪzd ɪˈkwɪpmənt/
Custom equipment
“Thiết bị chuyên dụng” là các thiết bị được thiết kế và sử dụng cho một mục đích cụ thể, ví dụ như máy móc công nghiệp.
Ví dụ
1.
Nhà máy sử dụng thiết bị chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác của dây chuyền sản xuất.
The factory uses specialized equipment to ensure the precision of its production line.
2.
Nhà máy sử dụng thiết bị chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác của dây chuyền sản xuất.
The factory uses specialized equipment to ensure the precision of its production line.
Ghi chú
Specialized equipment là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị chuyên dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Medical equipment - Thiết bị y tế
Ví dụ:
The hospital has invested in the latest medical equipment.
(Bệnh viện đã đầu tư vào các thiết bị y tế mới nhất.)
Laboratory apparatus - Dụng cụ phòng thí nghiệm
Ví dụ:
The lab requires laboratory apparatus for the experiment.
(Phòng thí nghiệm cần dụng cụ thí nghiệm chuyên dụng cho thí nghiệm.)
Industrial machinery - Máy móc công nghiệp
Ví dụ:
The factory operates with heavy industrial machinery.
(Nhà máy vận hành bằng máy móc công nghiệp nặng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết