VIETNAMESE
Pin cài áo
Huy hiệu, ghim cài
ENGLISH
Lapel pin
/ləˈpɛl ˈpɪn/
Badge, brooch
Pin cài áo là phụ kiện nhỏ có hình dạng khác nhau được dùng để trang trí hoặc nhận diện, cài trên áo.
Ví dụ
1.
Cô ấy đeo pin cài áo để đại diện cho tổ chức của mình.
She wore a lapel pin to represent her organization.
2.
Pin cài áo thường được sử dụng trong các sự kiện trang trọng.
Lapel pins are often used during formal events.
Ghi chú
Từ Lapel pin là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang và phụ kiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Brooch - Trâm cài áo trang trí Ví dụ: She wore a beautiful brooch on her jacket. (Cô ấy đeo một chiếc trâm cài áo đẹp trên áo khoác.) Badge - Huy hiệu hoặc phù hiệu đeo trên áo Ví dụ: The scout leader gave a badge to each team member. (Trưởng nhóm hướng đạo trao huy hiệu cho từng thành viên trong nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết