VIETNAMESE
sự phân giải
độ phân giải
ENGLISH
resolution
/ˌrɛzəˈluːʃən/
clarity, separation
"Sự phân giải" là quá trình tách biệt hoặc làm rõ các thành phần của một vấn đề hoặc hình ảnh.
Ví dụ
1.
Độ phân giải của hình ảnh rất cao.
The resolution of the image was remarkably high.
2.
Giải quyết xung đột rất quan trọng trong môi trường làm việc nhóm.
Conflict resolution is essential in team environments.
Ghi chú
Từ Resolution là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Resolution nhé!
Nghĩa 1: Sự quyết tâm hoặc ý chí.
Ví dụ:
She showed great resolution in achieving her goals.
(Cô ấy thể hiện sự quyết tâm lớn trong việc đạt được mục tiêu của mình.)
Nghĩa 2: Giải pháp hoặc sự giải quyết vấn đề.
Ví dụ:
The resolution to the conflict was reached after long discussions.
(Giải pháp cho xung đột được đạt sau những thảo luận dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết