VIETNAMESE

Nước làm mát

Nước làm lạnh, nước làm mát

word

ENGLISH

Cooling water

  
NOUN

/ˈkuːlɪŋ ˈwɔːtə/

Refrigerant water

“Nước làm mát” là loại nước dùng để giảm nhiệt độ hoặc làm lạnh một thiết bị, thường dùng trong các hệ thống làm mát.

Ví dụ

1.

Nước làm mát được lưu thông qua động cơ để tránh quá nhiệt.

Cooling water is circulated through the engine to prevent overheating.

2.

Nước làm mát rất quan trọng trong việc điều chỉnh nhiệt độ của máy móc, ngăn ngừa quá nhiệt và đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Cooling water is essential for regulating the temperature of machinery, preventing overheating and ensuring optimal performance.

Ghi chú

Cooling water là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và hệ thống làm lạnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Coolant - Chất làm mát Ví dụ: Coolant is a liquid or gas used to reduce the temperature of equipment. (Chất làm mát, chất lỏng hoặc khí làm giảm nhiệt độ của thiết bị.) check Heat exchanger - Bộ trao đổi nhiệt Ví dụ: A heat exchanger is a device used to transfer heat between two fluids. (Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị dùng để truyền nhiệt giữa hai chất lỏng.) check Refrigerant - Chất làm lạnh Ví dụ: Refrigerants are gases or liquids used in cooling systems to remove heat. (Chất làm lạnh, chất khí hoặc lỏng sử dụng trong các hệ thống làm lạnh.)