VIETNAMESE

Thiết bị nâng thân tàu

Cần cẩu tàu, máy nâng tàu

word

ENGLISH

Ship lifting equipment

  
NOUN

/ʃɪp ˈlɪftɪŋ ɪˈkwɪpmənt/

Boat hoist, ship crane

“Thiết bị nâng thân tàu” là thiết bị sử dụng để nâng thân tàu trong các công trình sửa chữa.

Ví dụ

1.

Thiết bị nâng thân tàu rất quan trọng trong việc sửa chữa tại các bến khô.

The ship lifting equipment is essential for repairs in dry docks.

2.

Thiết bị nâng tàu được sử dụng để đặt thuyền trở lại mặt nước.

The ship lifting equipment is used to place the boat back in the water.

Ghi chú

Ship lifting equipment là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị nâng tàu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dry dock - Cái cạn Ví dụ: A dry dock is used to repair and build ships. (Cái cạn được sử dụng để sửa chữa và đóng tàu.) check Ship crane - Cẩu tàu Ví dụ: The ship crane lifts heavy cargo onto the deck. (Cẩu tàu nâng hàng hóa nặng lên boong.) check Docking system - Hệ thống neo đậu tàu Ví dụ: An advanced docking system improves port efficiency. (Hệ thống neo đậu tàu tiên tiến giúp cảng hoạt động hiệu quả hơn.)