VIETNAMESE

kìm nhọn

Kìm nhọn

word

ENGLISH

needle-nose pliers

  
NOUN

/mæɡˈnɛtɪk ˈniːdl/

Sharp-nose pliers

Kìm nhọn là loại kìm có đầu nhọn để thao tác chi tiết.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật viên sử dụng kìm nhọn cho công việc tinh vi.

The technician used needle-nose pliers for delicate work.

2.

Kìm mỏ nhọn lý tưởng cho công việc chi tiết.

Needle-nose pliers are ideal for precision tasks.

Ghi chú

Needle-nose pliers là một từ vựng thuộc lĩnh vực công cụ cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Side cutters - Kìm cắt bên Ví dụ: Side cutters are pliers designed to cut wires and small metal components. (Kìm cắt bên là loại kìm được thiết kế để cắt dây điện và các bộ phận kim loại nhỏ.) check Precision pliers - Kìm chính xác Ví dụ: Precision pliers are used for delicate work in electronics and jewelry making. (Kìm chính xác được sử dụng cho công việc tinh xảo trong ngành điện tử và chế tác trang sức.) check Wire stripper - Kéo tuốt dây Ví dụ: A wire stripper removes the insulation from electrical wires for safe connections. (Kéo tuốt dây giúp loại bỏ lớp cách điện của dây điện để kết nối an toàn.)