VIETNAMESE
Sợi ngang
Sợi vải ngang, sợi dệt
ENGLISH
Weft
/wɛft/
Cross thread, horizontal yarn
Sợi ngang là sợi được dệt theo chiều ngang trong vải hoặc vật liệu dệt.
Ví dụ
1.
Sợi ngang được đan xen với sợi dọc.
The weft threads are interwoven with the warp threads.
2.
Sợi ngang và sợi dọc là cơ sở của dệt may.
Weft and warp are the basis of textile weaving.
Ghi chú
Từ Weft là một từ vựng thuộc lĩnh vực dệt may và kỹ thuật dệt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Warp – Sợi dọc
Ví dụ:
The weft threads cross over the warp to create the fabric.
(Sợi ngang đan xen sợi dọc để tạo nên tấm vải.)
Cross thread – Sợi ngang đan
Ví dụ:
Cross threads add texture to woven fabrics.
(Sợi ngang đan tạo thêm kết cấu cho vải dệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết