VIETNAMESE
già cả
ENGLISH
old
/oʊld/
elderly
Già cả là từ dùng để chỉ người đã cao tuổi, thường là những người trên 60 tuổi.
Ví dụ
1.
Ông bà tôi già cả rồi.
My grandparents are very old.
2.
Ông ấy già cả, mắt kém.
He is old and has poor eyesight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Old nhé!
Old - Cao tuổi, già
Phân biệt:
Old có nghĩa chỉ người hoặc động vật đã lớn tuổi.
Ví dụ:
My grandfather is very old, but he is still active.
(Ông tôi đã già, nhưng ông vẫn còn hoạt bát.)
Old - Cũ, cổ
Phân biệt:
Old còn có nghĩa là cũ, cổ, chỉ đồ vật hoặc địa điểm đã qua thời gian.
Ví dụ:
This is an old castle built in the 12th century.
(Đây là một lâu đài cổ được xây dựng vào thế kỷ 12.)
Old - Trước đây, cũ
Phân biệt:
Old cũng có thể dùng để nói về mối quan hệ, công việc hoặc trạng thái từng tồn tại trong quá khứ.
Ví dụ:
I met my old friend from high school yesterday.
(Tôi đã gặp người bạn cũ từ thời trung học của tôi ngày hôm qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết