VIETNAMESE

thấu kính lồi

kính hội tụ

word

ENGLISH

convex lens

  
NOUN

/ˈkɒnvɛks lɛnz/

converging lens

"Thấu kính lồi" là loại thấu kính có bề mặt cong ra ngoài, dùng để hội tụ ánh sáng.

Ví dụ

1.

Thấu kính lồi được sử dụng trong kính lúp.

Convex lenses are used in magnifying glasses.

2.

Ánh sáng đi qua thấu kính lồi hội tụ tại một điểm.

Light passing through a convex lens focuses at a point.

Ghi chú

Từ Convex lens là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quang học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Focal point - Tiêu điểm Ví dụ: A convex lens focuses light to a single focal point. (Thấu kính lồi hội tụ ánh sáng vào một tiêu điểm.) check Magnification - Phóng đại Ví dụ: Convex lenses are used in magnifying glasses to enlarge images. (Thấu kính lồi được sử dụng trong kính lúp để phóng đại hình ảnh.) check Optical axis - Trục quang học Ví dụ: The optical axis of the convex lens determines the direction of light rays. (Trục quang học của thấu kính lồi xác định hướng của các tia sáng.)