VIETNAMESE

Quạt cây

Quạt đứng cao, quạt điều chỉnh cao

word

ENGLISH

Pedestal fan

  
NOUN

/ˈpɛdɪstəl fæn/

Standing fan, adjustable fan

Quạt cây là loại quạt điện có chân đứng cao, có thể điều chỉnh độ cao để làm mát.

Ví dụ

1.

Quạt cây làm mát cả căn phòng một cách hiệu quả.

The pedestal fan cooled the entire room effectively.

2.

Quạt cây phổ biến trong các phòng khách lớn.

Pedestal fans are common in large living rooms.

Ghi chú

Từ Pedestal fan là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị gia dụng và làm mát. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Oscillating Fan - Quạt quay Ví dụ: The oscillating fan distributes air evenly around the room. (Quạt quay phân phối không khí đều khắp phòng.) check Adjustable Fan - Quạt điều chỉnh Ví dụ: The adjustable fan allows you to control the height and angle. (Quạt điều chỉnh cho phép bạn điều khiển chiều cao và góc quay.)