VIETNAMESE

ánh sáng xanh

ánh sáng màn hình

word

ENGLISH

blue light

  
NOUN

/bluː laɪt/

shortwave light

"Ánh sáng xanh" là loại ánh sáng có bước sóng ngắn, thường phát ra từ màn hình điện tử.

Ví dụ

1.

Ánh sáng xanh có thể gây mỏi mắt sau khi tiếp xúc lâu.

Blue light can cause eye strain after prolonged exposure.

2.

Bộ lọc ánh sáng xanh được khuyến nghị khi sử dụng màn hình ban đêm.

Blue light filters are recommended for nighttime screen use.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ blue light khi nói hoặc viết nhé! check Blue light filter – Bộ lọc ánh sáng xanh Ví dụ: Blue light filters reduce eye strain during prolonged screen use. (Bộ lọc ánh sáng xanh giảm mỏi mắt khi sử dụng màn hình lâu.) check Blue light exposure – Tiếp xúc với ánh sáng xanh Ví dụ: Excessive blue light exposure can disrupt sleep patterns. (Tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng xanh có thể làm gián đoạn chu kỳ giấc ngủ.) check Blue light therapy – Liệu pháp ánh sáng xanh Ví dụ: Blue light therapy is used to treat acne and skin conditions. (Liệu pháp ánh sáng xanh được sử dụng để điều trị mụn và các vấn đề về da.) check Blue light glasses – Kính chống ánh sáng xanh Ví dụ: Blue light glasses help protect eyes from digital screens. (Kính chống ánh sáng xanh giúp bảo vệ mắt khỏi màn hình kỹ thuật số.) check Natural blue light – Ánh sáng xanh tự nhiên Ví dụ: Sunlight is a source of natural blue light. (Ánh sáng mặt trời là nguồn ánh sáng xanh tự nhiên.) check Artificial blue light – Ánh sáng xanh nhân tạo Ví dụ: LED lights emit artificial blue light. (Đèn LED phát ra ánh sáng xanh nhân tạo.)