VIETNAMESE

bậc cao

cấp độ nâng cao

word

ENGLISH

advanced level

  
NOUN

/ədˈvɑːnst ˈlɛvl/

higher tier

"Bậc cao" là cấp độ nâng cao trong học vấn, nghiên cứu, hoặc kỹ năng chuyên môn.

Ví dụ

1.

Các khóa học bậc cao chuẩn bị cho sinh viên vào các lĩnh vực chuyên môn.

Advanced level courses prepare students for professional fields.

2.

Học lập trình ở bậc cao mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Learning advanced levels of coding enhances career opportunities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của advanced level nhé! check High level – Trình độ cao Phân biệt: High level là cách diễn đạt tương đương phổ biến với advanced level trong học thuật, kỹ năng hoặc kỹ thuật chuyên môn. Ví dụ: She is studying at a high level of English proficiency. (Cô ấy đang học ở trình độ tiếng Anh cao.) check Upper level – Cấp độ trên Phân biệt: Upper level thường dùng trong giáo dục hoặc đào tạo để thay thế advanced level. Ví dụ: The course is designed for upper level learners. (Khóa học này dành cho người học ở cấp độ cao hơn.) check Expert level – Cấp độ chuyên gia Phân biệt: Expert level mang nghĩa trình độ cao nhất, chuyên sâu, tương đương hoặc cao hơn advanced level trong lĩnh vực kỹ thuật, nghề nghiệp. Ví dụ: This task requires expert level knowledge of programming. (Nhiệm vụ này yêu cầu kiến thức lập trình ở cấp độ chuyên gia.) check Proficient level – Trình độ thành thạo Phân biệt: Proficient level là từ đồng nghĩa gần nghĩa advanced level khi nói về mức độ sử dụng kỹ năng cao và tự tin. Ví dụ: Applicants must have a proficient level of French. (Ứng viên phải có trình độ tiếng Pháp thành thạo.)