VIETNAMESE

người trẻ

word

ENGLISH

young people

  
NOUN

/jʌŋ ˈpipəl/

youngster, teenager

Người trẻ là người ở độ tuổi thanh niên, thường là những người dưới 30 tuổi.

Ví dụ

1.

Người trẻ thường tràn đầy năng lượng.

Young people are often full of energy.

2.

Người trẻ có khả năng thích ứng nhanh chóng với môi trường thay đổi.

Young people have the ability to adapt quickly to the changing environment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của young people nhé! check Youths - Thanh thiếu niên Phân biệt: Youths thường được dùng để chỉ một nhóm thanh thiếu niên nói chung, trong khi young people có thể bao gồm cả trẻ em và người trẻ tuổi. Ví dụ: The program is designed to engage youths in community service. (Chương trình được thiết kế để thu hút thanh thiếu niên tham gia hoạt động cộng đồng.) check Adolescents - Thanh thiếu niên Phân biệt: Adolescents nhấn mạnh vào giai đoạn phát triển từ trẻ em thành người lớn, thường từ 13-19 tuổi, trong khi young people có nghĩa rộng hơn. Ví dụ: Adolescents often experience significant physical and emotional changes. (Thanh thiếu niên thường trải qua những thay đổi đáng kể về thể chất và cảm xúc.) check Teenagers - Thiếu niên Phân biệt: Teenagers chỉ những người trong độ tuổi từ 13-19, còn young people có thể bao gồm cả những người trẻ hơn hoặc lớn hơn một chút. Ví dụ: Teenagers are often interested in the latest fashion trends. (Thanh thiếu niên thường quan tâm đến các xu hướng thời trang mới nhất.)