VIETNAMESE
Nút gạc
Nút gạt, Nút chuyển đổi
ENGLISH
Toggle button
/ˈtɒɡəl ˈbʌtən/
Switch button, On-off button
“Nút gạc” là nút có thể bật hoặc tắt khi di chuyển nó lên hoặc xuống.
Ví dụ
1.
Cô ấy dùng nút gạc để bật và tắt đèn.
She used the toggle button to switch the lights on and off.
2.
Nút gạc cho phép người dùng chuyển đổi giữa các cài đặt.
The toggle button allows the user to switch between settings.
Ghi chú
Toggle button là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Push-button switch - Công tắc nhấn
Ví dụ:
A push-button switch activates a function when pressed.
(Công tắc nhấn kích hoạt một chức năng khi được nhấn.)
Rocker switch - Công tắc lật
Ví dụ:
A rocker switch changes state by tilting back and forth.
(Công tắc lật thay đổi trạng thái bằng cách nghiêng qua lại.)
DIP switch - Công tắc DIP
Ví dụ:
A DIP switch is used to configure electronic circuits.
(Công tắc DIP được sử dụng để cấu hình các mạch điện tử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết