VIETNAMESE
Thiết bị nâng hạ
Máy nâng hạ, thiết bị cẩu
ENGLISH
Hoisting equipment
/ˈhɔɪstɪŋ ɪˈkwɪpmənt/
Lifting system, crane
“Thiết bị nâng hạ” là thiết bị dùng để thay đổi chiều cao của vật thể hoặc tải trọng.
Ví dụ
1.
Thiết bị nâng hạ có nhiệm vụ nâng và hạ tải trọng.
The hoisting equipment is responsible for raising and lowering the load.
2.
Thiết bị nâng hạ trên công trường hoạt động cho các nhiệm vụ nặng.
The hoisting equipment on site operates for heavy-duty tasks.
Ghi chú
Hoisting equipment là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị nâng hạ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lifting gear - Thiết bị nâng
Ví dụ:
Lifting gear refers to machinery or devices used to lift heavy loads in construction or industrial settings.
(Thiết bị nâng là các máy móc hoặc dụng cụ được sử dụng để nâng các vật nặng trong xây dựng hoặc công nghiệp.)
Pulley - Ròng rọc
Ví dụ:
A pulley is a wheel with a groove for a rope or cable, used to lift or lower heavy objects.
(Ròng rọc là một bánh xe có rãnh cho dây thừng hoặc cáp, được sử dụng để nâng hoặc hạ các vật nặng.)
Block and tackle - Hệ thống nâng hạ bằng ròng rọc
Ví dụ:
A block and tackle is a mechanical device using pulleys to lift heavy loads.
(Hệ thống nâng hạ bằng ròng rọc là thiết bị cơ học sử dụng ròng rọc để nâng các vật nặng.)
Winch - Thiết bị kéo hoặc nâng vật
Ví dụ:
A winch is a device used for pulling or lifting heavy loads, typically with a rope or cable.
(Thiết bị kéo hoặc nâng vật là thiết bị được sử dụng để kéo hoặc nâng các vật nặng, thường với dây thừng hoặc cáp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết