VIETNAMESE

Cảo ghép gỗ

Kẹp gỗ, cảo giữ gỗ

word

ENGLISH

Wood clamp

  
NOUN

/wʊd klæmp/

Timber clamp, joiner clamp

Cảo ghép gỗ là thiết bị dùng để giữ chặt và ghép các tấm gỗ lại với nhau.

Ví dụ

1.

Cảo ghép gỗ giữ các mảnh gỗ lại với nhau trong khi keo khô.

The wood clamp held the pieces together while the glue dried.

2.

Người thợ mộc sử dụng cảo ghép gỗ để làm việc chính xác.

The carpenter used wood clamps for precision.

Ghi chú

Cảo ghép gỗ là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất đồ gỗ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Wood Clamping Tool - Cảo ghép gỗ Ví dụ: The wood clamping tool holds the boards tightly during gluing. (Cảo ghép gỗ giữ chặt các tấm ván trong quá trình dán keo.) Bar Clamp - Cảo thanh ngang Ví dụ: A bar clamp is used to secure wooden pieces during assembly. (Cảo thanh ngang được sử dụng để cố định các mảnh gỗ trong quá trình lắp ráp.) Pipe Clamp - Cảo ống Ví dụ: Pipe clamps provide strong pressure for woodworking projects. (Cảo ống cung cấp lực ép mạnh cho các dự án làm mộc.)