VIETNAMESE

Quạt công nghiệp

Quạt nhà xưởng, quạt công suất lớn

word

ENGLISH

Industrial fan

  
NOUN

/ɪnˈdʌstriəl fæn/

Factory fan, high-power fan

Quạt công nghiệp là loại quạt lớn, công suất cao, được sử dụng trong các nhà máy hoặc xưởng sản xuất.

Ví dụ

1.

Quạt công nghiệp duy trì luồng không khí trong nhà máy vào mùa hè.

The industrial fan maintained airflow in the factory during summer.

2.

Quạt công nghiệp đảm bảo thông gió tốt trong nhà máy.

Industrial fans ensure proper ventilation in factories.

Ghi chú

Từ Industrial fan là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp và thông gió. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check High-power fan - Quạt công suất lớn Ví dụ: The high-power fan is used to cool large factories. (Quạt công suất lớn được sử dụng để làm mát các nhà máy lớn.) check Ventilation system - Hệ thống thông gió Ví dụ: The industrial fan is part of the factory’s ventilation system. (Quạt công nghiệp là một phần của hệ thống thông gió trong nhà máy.)