VIETNAMESE
đường truyền dữ liệu
kênh truyền dữ liệu
ENGLISH
data link
/ˈdeɪtə lɪŋk/
data connection
"Đường truyền dữ liệu" là kênh kết nối cho phép truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị.
Ví dụ
1.
Đường truyền dữ liệu kết nối máy tính với máy chủ.
The data link connects the computer to the server.
2.
Đường truyền dữ liệu tốc độ cao rất quan trọng trong mạng hiện đại.
High-speed data links are crucial in modern networks.
Ghi chú
Từ Đường truyền là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đường truyền nhé!
Nghĩa 1: Đường truyền tín hiệu
Tiếng Anh: Signal transmission line
Ví dụ:
The signal transmission line ensures smooth communication.
(Đường truyền tín hiệu đảm bảo giao tiếp mượt mà.)
Nghĩa 2: Đường truyền dữ liệu
Tiếng Anh: Data transmission line
Ví dụ:
High-speed data transmission lines are essential for internet access.
(Đường truyền dữ liệu tốc độ cao rất cần thiết cho truy cập internet.)
Nghĩa 3: Đường truyền điện
Tiếng Anh: Power transmission line
Ví dụ:
Power transmission lines deliver electricity over long distances.
(Đường truyền điện cung cấp điện qua các khoảng cách xa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết