VIETNAMESE

bánh xe chống

bánh hỗ trợ

word

ENGLISH

stabilizing wheel

  
NOUN

/ˈsteɪbəlaɪzɪŋ wiːl/

support wheel

"Bánh xe chống" là bánh dùng để giữ vững cấu trúc.

Ví dụ

1.

Bánh xe chống ngăn chặn sự lật.

The stabilizing wheel prevents tipping.

2.

Giàn giáo có bánh xe chống.

The scaffold has stabilizing wheels.

Ghi chú

Stabilizing wheel là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và thiết bị công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Anti-Tip Wheel - Bánh xe chống ngã Ví dụ: The anti-tip wheel prevents machinery from tipping over. (Bánh xe chống ngã ngăn máy móc bị lật.) check Support Caster - Bánh xe hỗ trợ Ví dụ: The support caster is designed to handle heavy loads. (Bánh xe hỗ trợ được thiết kế để chịu tải trọng lớn.)