VIETNAMESE

bình co2

bình khí CO2

word

ENGLISH

CO2 cylinder

  
NOUN

/siː oʊ tuː ˈsɪlɪndər/

carbon dioxide tank

"Bình CO2" là bình chứa khí CO2 dùng trong công nghiệp hoặc y tế.

Ví dụ

1.

Bình CO2 được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát.

The CO2 cylinder is stored in a cool, dry place.

2.

Kỹ thuật viên đã siết chặt bình CO2.

The technician secured the CO2 cylinder tightly.

Ghi chú

CO2 cylinder là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp và an toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Carbon Dioxide Tank - Bình CO2 công nghiệp Ví dụ: The carbon dioxide tank is essential for welding applications. (Bình CO2 rất cần thiết cho các ứng dụng hàn.) check Compressed CO2 Bottle - Bình CO2 nén Ví dụ: The compressed CO2 bottle provides gas for fire suppression systems. (Bình CO2 nén cung cấp khí cho hệ thống chữa cháy.)