VIETNAMESE

ống xì

ống rò, ống hở

word

ENGLISH

Leaking pipe

  
NOUN

/ˈliːkɪŋ paɪp/

Broken pipe, Ruptured pipe

Ống xì là loại ống bị hở hoặc bị thủng, gây rò rỉ chất lỏng hoặc khí.

Ví dụ

1.

Ống xì được phát hiện vào khuya, và đội ngũ đã phải làm việc xuyên đêm để vá lại nó trước khi nước lũ có thể gây thêm hư hại.

The leaking pipe was discovered late at night, and the team had to work through the early hours to patch it up before the floodwaters could cause further damage.

2.

Ống bị rò rỉ đã được sửa chữa bởi kỹ thuật viên để ngăn ngừa hư hại thêm.

The leaking pipe was fixed by the technician to prevent further damage.

Ghi chú

Leaking pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cracked Pipe - Ống bị nứt Ví dụ: A cracked pipe has visible fractures that may cause leaks. (Ống bị nứt có các vết nứt có thể gây ra rò rỉ chất lỏng.) check Damaged Pipe - Ống bị hư hỏng Ví dụ: A damaged pipe can result from impact or prolonged use. (Ống bị hư hỏng có thể do va chạm hoặc sử dụng lâu dài.) check Broken Pipe - Ống vỡ Ví dụ: A broken pipe is completely split or disconnected due to force or aging. (Ống vỡ là ống bị gãy hoặc đứt đoạn do chịu lực hoặc thời gian dài sử dụng.)