VIETNAMESE
lá chắn sáng
Mâm xe, vành xe
ENGLISH
light shield
/eər vɛnt ˈluːvər/
Rim (car wheel)
Lá chắn sáng là vật dụng chắn ánh sáng không mong muốn.
Ví dụ
1.
Lá chắn sáng giảm chói trong phòng.
The light shield reduces glare in the room.
2.
Khiên bảo vệ chống lại các cuộc tấn công.
Light shields are commonly used in photography.
Ghi chú
Light shield là một từ vựng thuộc lĩnh vực bảo vệ và an toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sunshield - Tấm chắn nắng
Ví dụ:
A sunshield protects against direct sunlight and heat.
(Tấm chắn nắng giúp bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt.)
UV Shield - Tấm chắn tia UV
Ví dụ:
A UV shield blocks harmful ultraviolet rays.
(Tấm chắn tia UV giúp ngăn chặn tia cực tím có hại.)
Radiation Shield - Lá chắn bức xạ
Ví dụ:
A radiation shield is used to reduce exposure to harmful radiation.
(Lá chắn bức xạ được sử dụng để giảm phơi nhiễm bức xạ có hại.)
Heat Shield - Lá chắn nhiệt
Ví dụ:
A heat shield protects objects from extreme temperatures.
(Lá chắn nhiệt giúp bảo vệ vật thể khỏi nhiệt độ cực cao.)
Optical Shield - Lá chắn quang học
Ví dụ:
An optical shield prevents excessive light exposure in optical devices.
(Lá chắn quang học giúp giảm thiểu tiếp xúc ánh sáng quá mức trong các thiết bị quang học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết