VIETNAMESE

Cán màng mờ

Phủ màng mờ, cán mờ

word

ENGLISH

Matte lamination

  
NOUN

/mæt ˌlæməˈneɪʃən/

Matte coating, soft lamination

Cán màng mờ là quá trình phủ một lớp màng nhựa mờ lên bề mặt để tạo độ mờ và bảo vệ.

Ví dụ

1.

Tờ rơi được cán màng mờ để tạo lớp hoàn thiện nhẹ nhàng.

The brochure had matte lamination for a subtle finish.

2.

Cán màng mờ tăng tính chuyên nghiệp.

Matte lamination enhances professional appeal.

Ghi chú

Cán màng mờ là một từ vựng thuộc lĩnh vực in ấn và sản xuất bao bì. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Matte Finish - Hoàn thiện bề mặt mờ Ví dụ: The matte finish on the business cards reduces glare and looks premium. (Bề mặt mờ trên danh thiếp giúp giảm chói và trông cao cấp hơn.) check Soft Touch Coating - Lớp phủ mờ mềm mại Ví dụ: Soft touch coating provides a velvety texture to printed materials. (Lớp phủ mờ mềm mại mang lại kết cấu mượt mà cho tài liệu in.)