VIETNAMESE
gluten
chất gluten, protein ngũ cốc
ENGLISH
gluten
/ˈɡluːtn/
cereal protein
"Gluten" là hỗn hợp protein có trong lúa mì và một số loại ngũ cốc, thường gây dị ứng ở một số người.
Ví dụ
1.
Chế độ ăn không gluten phổ biến ở những người mắc bệnh celiac.
Gluten-free diets are popular among people with celiac disease.
2.
Bánh mì có độ đàn hồi nhờ gluten.
Bread owes its elasticity to gluten.
Ghi chú
Từ gluten là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Gluten-free diet - Chế độ ăn không chứa gluten Ví dụ: A gluten-free diet is essential for individuals with celiac disease. (Chế độ ăn không chứa gluten rất cần thiết cho những người mắc bệnh celiac.) Gluten sensitivity - Nhạy cảm với gluten Ví dụ: Gluten sensitivity can cause digestive discomfort. (Nhạy cảm với gluten có thể gây khó chịu tiêu hóa.) Wheat gluten - Gluten lúa mì Ví dụ: Wheat gluten is a common ingredient in bread and pasta. (Gluten lúa mì là một thành phần phổ biến trong bánh mì và mì ống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết