VIETNAMESE
Chắn xích
Bảo vệ xích, chắn xích
ENGLISH
Chain guard
/ʧeɪn ɡɑːrd/
Chain cover, sprocket guard
"Chắn xích" là bộ phận bảo vệ chuỗi xích khỏi bụi bẩn và ngăn các vật thể lạ rơi vào.
Ví dụ
1.
Chắn xích ngăn bụi bẩn làm hỏng xích.
The chain guard prevented debris from damaging the chain.
2.
Chắn xích tăng cường an toàn cho xe đạp.
Chain guards increase safety for bicycles.
Ghi chú
Chain guard là một từ vựng thuộc ngành cơ khí và thiết bị bảo vệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cover plate - Tấm bảo vệ
Ví dụ:
The cover plate ensures safety by enclosing the chain drive.
(Tấm chắn đảm bảo an toàn bằng cách che phủ bộ truyền động xích.)
Safety shield - Tấm chắn an toàn
Ví dụ:
The safety shield was installed over the chain mechanism.
(Tấm chắn an toàn được lắp đặt trên cơ chế xích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết