VIETNAMESE

tên miền không gian

vùng miền mạng

word

ENGLISH

domain space

  
NOUN

/dəˈmeɪn speɪs/

network domain

"Tên miền không gian" là hệ thống định danh các khu vực trong không gian mạng.

Ví dụ

1.

Công ty đã mua tên miền không gian mới cho trang web của mình.

The company purchased a new domain space for its website.

2.

Tên miền không gian rất cần thiết cho sự hiện diện trực tuyến.

Domain spaces are essential for web presence.

Ghi chú

Từ Domain là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của từ Domain nhé! check Nghĩa 1: Miền internet Ví dụ: The domain name is essential for website identification. (Tên miền rất cần thiết để nhận diện trang web.) check Nghĩa 2: Miền toán học Ví dụ: The domain of the function includes all possible input values. (Miền của hàm số bao gồm tất cả các giá trị đầu vào có thể có.) check Nghĩa 3: Lĩnh vực nghiên cứu Ví dụ: His domain of expertise is artificial intelligence. (Lĩnh vực chuyên môn của anh ấy là trí tuệ nhân tạo.) check Nghĩa 4: Lãnh thổ pháp lý Ví dụ: The dispute falls within the legal domain of international law. (Tranh chấp thuộc lãnh thổ pháp lý của luật quốc tế.)