VIETNAMESE

Nước sát khuẩn

Dung dịch khử trùng, nước diệt khuẩn

word

ENGLISH

Antiseptic solution

  
NOUN

/ˌæntɪˈsɛptɪk səˈluːʃən/

Disinfectant solution

“Nước sát khuẩn” là dung dịch có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus, thường dùng trong các trường hợp khử trùng.

Ví dụ

1.

Dung dịch sát khuẩn được áp dụng lên vết thương để ngăn ngừa nhiễm trùng.

The antiseptic solution was applied to the wound to prevent infection.

2.

Dung dịch sát khuẩn được sử dụng để làm sạch vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng, đảm bảo khu vực đó luôn vô trùng.

Antiseptic solution is used to cleanse wounds and prevent infections, ensuring the area stays sterile.

Ghi chú

Antiseptic solution là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Antibacterial solution - Dung dịch kháng khuẩn Ví dụ: An antibacterial solution is used to kill bacteria and prevent infections. (Dung dịch kháng khuẩn được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa nhiễm trùng.) check Disinfectant solution - Dung dịch khử trùng Ví dụ: A disinfectant solution is commonly used in hospitals and households to disinfect surfaces. (Dung dịch khử trùng thường được sử dụng trong bệnh viện và gia đình để khử trùng bề mặt.) check Alcohol-based solution - Dung dịch có chứa cồn Ví dụ: An alcohol-based solution is effective for cleaning wounds and sanitizing hands. (Dung dịch có chứa cồn hiệu quả trong việc làm sạch vết thương và sát khuẩn tay.)