VIETNAMESE

máy đã qua sử dụng

thiết bị cũ, máy móc cũ

word

ENGLISH

used machine

  
NOUN

/juːzd məˈʃiːn/

second-hand machine

“Máy đã qua sử dụng” là các thiết bị đã được sử dụng trước đó và được bán lại.

Ví dụ

1.

Công ty đã mua một máy đã qua sử dụng để tiết kiệm chi phí.

The company purchased a used machine to save costs.

2.

Máy đã qua sử dụng này vẫn trong tình trạng hoạt động tốt.

This used machine is still in good working condition.

Ghi chú

Từ máy đã qua sử dụng là một từ vựng thuộc lĩnh vực thương mại và kinh doanh máy móc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Second-Hand Equipment - Thiết bị đã qua sử dụng Ví dụ: Second-hand equipment is often refurbished before resale. (Thiết bị đã qua sử dụng thường được tân trang trước khi bán lại.) check Pre-Owned Machines - Máy đã qua sử dụng Ví dụ: Pre-owned machines can be a good investment for startups. (Máy đã qua sử dụng có thể là khoản đầu tư tốt cho các công ty khởi nghiệp.)