VIETNAMESE

bộ điều chỉnh tốc độ

thiết bị điều chỉnh tốc độ

word

ENGLISH

speed controller

  
NOUN

/spiːd kənˈtrəʊlə/

velocity regulator

"Bộ điều chỉnh tốc độ" là thiết bị điều chỉnh tốc độ vận hành của một cơ chế hoặc máy móc.

Ví dụ

1.

Bộ điều chỉnh tốc độ điều chỉnh tốc độ quay của quạt.

The speed controller adjusts the fan's rotation speed.

2.

Bộ điều chỉnh tốc độ đã bị hỏng.

The speed controller is broken.

Ghi chú

Speed controller là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và tự động hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Variable Speed Drive - Bộ điều khiển tốc độ biến thiên Ví dụ: The variable speed drive optimizes energy consumption. (Bộ điều khiển tốc độ biến thiên tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng.) check Frequency Inverter - Bộ biến tần Ví dụ: The frequency inverter controls the speed of AC motors. (Bộ biến tần kiểm soát tốc độ của động cơ xoay chiều.)