VIETNAMESE
nhiên liệu hóa thạch
nhiên liệu từ hóa thạch
ENGLISH
fossil fuel
/ˈfɒsəl ˌfjuːəl/
carbon fuel
"Nhiên liệu hóa thạch" là các loại nhiên liệu như than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên, hình thành từ sự phân hủy sinh vật cổ đại.
Ví dụ
1.
Nhiên liệu hóa thạch là nguồn phát thải khí nhà kính lớn.
Fossil fuels are a major source of greenhouse gases.
2.
Giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch có thể giảm biến đổi khí hậu.
Reducing fossil fuel use can mitigate climate change.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fossil fuel nhé!
Coal – Than đá
Phân biệt:
Coal là một dạng nhiên liệu hóa thạch rắn, chủ yếu dùng để sản xuất năng lượng.
Ví dụ:
Coal is one of the most commonly used fossil fuels.
(Than đá là một trong những nhiên liệu hóa thạch được sử dụng phổ biến nhất.)
Crude oil – Dầu thô
Phân biệt:
Crude oil là một dạng nhiên liệu hóa thạch lỏng được chế biến thành nhiều sản phẩm năng lượng.
Ví dụ:
Crude oil is a major source of fossil fuel energy.
(Dầu thô là một nguồn năng lượng hóa thạch chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết