VIETNAMESE
nhiên liệu rắn
nhiên liệu thể rắn
ENGLISH
solid fuel
/ˈsɒlɪd ˈfjuːəl/
solid propellant
"Nhiên liệu rắn" là các loại nhiên liệu ở thể rắn, như than, củi hoặc chất nổ rắn trong động cơ tên lửa.
Ví dụ
1.
Nhiên liệu rắn được sử dụng trong nhiều loại tên lửa.
Solid fuel is used in many types of rockets.
2.
Nhiên liệu rắn dễ lưu trữ và vận chuyển.
Solid fuels are easy to store and transport.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của solid fuel nhé!
Charcoal – Than củi
Phân biệt:
Một dạng nhiên liệu rắn tự nhiên, thường dùng trong nấu ăn và sưởi ấm.
Ví dụ:
Charcoal is a widely used solid fuel for outdoor grilling.
(Than củi là một nhiên liệu rắn được sử dụng rộng rãi trong nướng ngoài trời.)
Coal – Than đá
Phân biệt:
Một loại nhiên liệu rắn hóa thạch dùng trong công nghiệp.
Ví dụ:
Coal remains a primary solid fuel for power generation.
(Than đá vẫn là nhiên liệu rắn chính cho sản xuất điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết