VIETNAMESE

led dây

dải đèn LED

word

ENGLISH

LED strip

  
NOUN

/ˌɛliːˈdiː strɪp/

light strip

"LED dây" là loại đèn LED được gắn trên dải băng dài, dễ dàng lắp đặt và sử dụng.

Ví dụ

1.

LED dây rất lý tưởng để trang trí nhà cửa.

LED strips are ideal for home decoration.

2.

LED dây cung cấp giải pháp chiếu sáng linh hoạt.

LED strips provide flexible lighting solutions.

Ghi chú

Từ Strip là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Strip nhé! check Nghĩa 1: Dải dài và mỏng Ví dụ: Cut the paper into thin strips for decoration. (Cắt giấy thành các dải mỏng để trang trí.) check Nghĩa 2: Lột hoặc gỡ bỏ Ví dụ: Strip the paint off the wall before applying a new coat. (Lột bỏ lớp sơn cũ trên tường trước khi sơn lớp mới.) check Nghĩa 3: Phần đất dài và hẹp Ví dụ: The farmer owns a narrow strip of land by the river. (Người nông dân sở hữu một dải đất hẹp bên bờ sông.)