VIETNAMESE

Nẹp chỉ

Nẹp trang trí, nẹp chỉ

word

ENGLISH

Trim brace

  
NOUN

/trɪm breɪs/

Decorative support

Nẹp chỉ là loại nẹp có dạng chỉ dùng để cố định hoặc trang trí các chi tiết trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Nẹp chỉ đã thêm một chi tiết trang trí cho khung cửa.

The trim brace added a decorative touch to the door frame.

2.

Nẹp chỉ đã thêm một chi tiết trang trí cho khung cửa.

The trim brace added a decorative touch to the door frame.

Ghi chú

Trim brace là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Corner brace - Chốt góc Ví dụ: A corner brace provides extra support to corner joints. (Chốt góc giúp tăng cường độ vững chắc cho các mối nối góc.) check Wall brace - Chốt tường Ví dụ: A wall brace stabilizes and strengthens walls. (Chốt tường giúp cố định và tăng cường độ bền cho tường.) check Beam brace - Chốt dầm Ví dụ: A beam brace secures horizontal structural beams. (Chốt dầm giúp cố định các dầm kết cấu ngang.) check Rafter brace - Chốt đỡ mái Ví dụ: A rafter brace supports roof rafters for better stability. (Chốt đỡ mái giúp gia cố các thanh rui trong kết cấu mái.)