VIETNAMESE

Giàn mắt cáo

Khung đỡ, giàn chéo

word

ENGLISH

Truss

  
NOUN

/trʌs/

Lattice frame, beam structure

Giàn mắt cáo là loại giàn được thiết kế với các thanh chéo đan nhau để tăng độ chắc chắn.

Ví dụ

1.

Giàn mắt cáo được lắp để hỗ trợ mái kho.

The truss was installed to support the roof of the warehouse.

2.

Giàn mắt cáo được sử dụng phổ biến trong các công trình lớn.

Trusses are commonly used in large-scale constructions.

Ghi chú

Từ Truss là một từ vựng thuộc lĩnh vực kết cấu xây dựng và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Beam structure – Cấu trúc dầm Ví dụ: The truss supports the roof through its beam structure. (Giàn kết cấu hỗ trợ mái thông qua cấu trúc dầm.) check Framework – Khung kết cấu Ví dụ: The framework of the truss ensures the building’s stability. (Khung kết cấu của giàn đảm bảo độ ổn định của tòa nhà.)