VIETNAMESE

Nắp hộp

Nắp hộp đựng

word

ENGLISH

Box lid

  
NOUN

/bɒks lɪd/

Cover

Nắp hộp là phần đậy kín hoặc bao phủ miệng của hộp.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đậy nắp hộp để bảo vệ đồ vật bên trong.

She closed the box with a lid to protect the contents.

2.

Cô ấy đã đậy nắp hộp để bảo vệ đồ vật bên trong.

She closed the box with a lid to protect the contents.

Ghi chú

Box lid là một từ vựng thuộc lĩnh vực bao bì và đóng gói. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Box cover - Nắp hộp Ví dụ: The box cover protects the contents of the box from dust and damage. (Nắp hộp bảo vệ nội dung của hộp khỏi bụi và hư hỏng.) check Packaging - Bao bì Ví dụ: Proper packaging ensures that products are safe during shipping. (Bao bì thích hợp đảm bảo rằng sản phẩm an toàn trong quá trình vận chuyển.) check Carton - Thùng giấy Ví dụ: The carton is the most commonly used material for packaging goods. (Thùng giấy là vật liệu bao bì phổ biến nhất để đóng gói hàng hóa.) check Sealing tape - Băng keo dán Ví dụ: Sealing tape is used to securely close boxes and protect their contents. (Băng keo dán được sử dụng để đóng chặt các hộp và bảo vệ vật phẩm bên trong.) check Storage container - Thùng chứa Ví dụ: A storage container is used to hold and store various items safely. (Thùng chứa được sử dụng để đựng và lưu trữ các đồ vật một cách an toàn.)