VIETNAMESE
công suất
khả năng sản xuất
ENGLISH
capacity
/ˈkæpəsɪti/
output capacity
Công suất là lượng công năng hoặc sản lượng mà một hệ thống có thể đạt được.
Ví dụ
1.
Công suất của hệ thống xác định hiệu quả của nó.
The capacity of the system determines its efficiency.
2.
Khả năng sản xuất ảnh hưởng đến thời gian sản xuất.
Output capacity influences production timelines.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của capacity (trong nghĩa "công suất") nhé! Output – Sản lượng Phân biệt: Output là từ gần nghĩa với capacity trong các lĩnh vực sản xuất, kỹ thuật – nhấn mạnh khối lượng sản phẩm đầu ra. Ví dụ: The machine's maximum output is 500 units per hour. (Sản lượng tối đa của máy là 500 đơn vị mỗi giờ.) Throughput – Lưu lượng xử lý Phân biệt: Throughput đồng nghĩa với capacity trong các hệ thống xử lý dữ liệu hoặc dây chuyền sản xuất. Ví dụ: The system has a throughput of 1,000 requests per second. (Hệ thống có khả năng xử lý 1.000 yêu cầu mỗi giây.) Performance – Hiệu suất Phân biệt: Performance là từ đồng nghĩa trong kỹ thuật, tuy không hoàn toàn trùng nghĩa, nhưng có thể dùng thay capacity khi nói đến khả năng hoạt động tối ưu. Ví dụ: The generator showed excellent performance under full load. (Máy phát cho thấy hiệu suất tuyệt vời khi tải đầy.) Power – Công suất (năng lượng) Phân biệt: Power là từ đồng nghĩa với capacity trong lĩnh vực điện, cơ học hoặc năng lượng. Ví dụ: The engine has a power rating of 150 horsepower. (Động cơ có công suất 150 mã lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết