VIETNAMESE
khay nhựa
Khay nhựa
ENGLISH
plastic tray
/bəˈrɒmɪtər/
Plastic tray
Khay nhựa là khay được làm từ chất liệu nhựa.
Ví dụ
1.
Cô ấy đặt các món đồ lên khay nhựa.
She placed the items on a plastic tray.
2.
Khay nhựa nhẹ và bền chắc.
Plastic trays are lightweight and durable.
Ghi chú
Plastic tray là một từ vựng thuộc ngành sản xuất nhựa và dụng cụ gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Plastic container - Hộp nhựa
Ví dụ:
A plastic container is used to store food and other items.
(Hộp nhựa được sử dụng để lưu trữ thực phẩm và các vật dụng khác.)
Plastic dish - Dĩa nhựa
Ví dụ:
The plastic dish is easy to clean and lightweight.
(Dĩa nhựa dễ dàng vệ sinh và nhẹ.)
Plastic storage box - Hộp lưu trữ nhựa
Ví dụ:
A plastic storage box helps keep things organized.
(Hộp lưu trữ nhựa giúp giữ mọi thứ gọn gàng.)
Plastic lid - Nắp nhựa
Ví dụ:
The plastic lid seals the container tightly to preserve food.
(Nắp nhựa đậy kín hộp để bảo quản thực phẩm.)
Plastic packaging - Bao bì nhựa
Ví dụ:
Most products are sold in plastic packaging for convenience.
(Hầu hết các sản phẩm được bán trong bao bì nhựa vì sự tiện lợi.)
Plastic utensils - Dụng cụ ăn uống bằng nhựa
Ví dụ:
Disposable plastic utensils are often used at picnics.
(Dụng cụ ăn uống bằng nhựa dùng một lần thường được sử dụng trong các buổi dã ngoại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết