VIETNAMESE

máy tính bị treo

máy tính không phản hồi

word

ENGLISH

frozen computer

  
NOUN

/ˈfroʊzən kəmˈpjuːtər/

unresponsive PC

"Máy tính bị treo" là tình trạng máy tính không phản hồi do lỗi hệ thống hoặc phần mềm.

Ví dụ

1.

Máy tính bị treo thường có thể khởi động lại để giải quyết vấn đề.

A frozen computer can often be restarted to solve the issue.

2.

Máy tính bị treo làm gián đoạn công việc và giảm năng suất.

Freezing computers disrupt workflow and productivity.

Ghi chú

Từ Frozen là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Frozen nhé! check Nghĩa 1: Đông lạnh Ví dụ: The frozen vegetables were stored in the freezer. (Các loại rau đông lạnh được cất trong tủ đông.) check Nghĩa 2: Bị đóng băng Ví dụ: The lake was frozen during the winter. (Hồ bị đóng băng trong mùa đông.) check Nghĩa 3: Ngưng hoạt động Ví dụ: The computer screen is frozen and unresponsive. (Màn hình máy tính bị đóng băng và không phản hồi.) check Nghĩa 4: Đóng băng tài khoản Ví dụ: The bank account was frozen due to suspicious activity. (Tài khoản ngân hàng bị đóng băng do hoạt động đáng ngờ.)