VIETNAMESE

Căm

Căm xe, nan hoa

word

ENGLISH

Spoke

  
NOUN

/spoʊk/

Wheel spoke, wire

Căm là các thanh kim loại mỏng nối vành bánh xe với trục trung tâm, giúp bánh xe chắc chắn.

Ví dụ

1.

Căm xe đạp bị gãy sau khi va phải đá.

The bike’s spoke broke after hitting a rock.

2.

Anh ấy siết chặt căm của xe đạp.

He tightened the spokes of the bicycle.

Ghi chú

Căm là một từ vựng thuộc lĩnh vực xe cộ và phụ tùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wheel Spoke - Căm bánh xe Ví dụ: A broken wheel spoke can affect the bike’s balance. (Một căm bánh bị gãy có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng của xe.) check Rim Wire - Dây căm Ví dụ: The rim wire helps maintain the shape of the wheel. (Dây căm giúp duy trì hình dạng của bánh xe.)