VIETNAMESE

độ chặt k

mật độ nén

word

ENGLISH

compaction degree

  
NOUN

/kəmˈpækʃən dɪˈɡri/

density ratio

"Độ chặt k" là tỷ lệ mật độ của vật liệu thực tế so với mật độ lý thuyết.

Ví dụ

1.

Độ chặt k rất quan trọng trong xây dựng đường.

The compaction degree is crucial in road construction.

2.

Đo lường chính xác độ chặt k đảm bảo độ ổn định.

Accurate measurement of compaction degree ensures stability.

Ghi chú

Từ Compaction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Compaction nhé! check Nghĩa 1: Nén đất trong xây dựng và địa chất Ví dụ: Soil compaction improves stability for construction projects. (Nén đất cải thiện độ ổn định cho các dự án xây dựng.) check Nghĩa 2: Nén dữ liệu trong khoa học máy tính Ví dụ: Data compaction reduces storage requirements. (Nén dữ liệu giảm nhu cầu lưu trữ.) check Nghĩa 3: Nén vật liệu trong sản xuất công nghiệp Ví dụ: Compaction of raw materials ensures uniform density. (Nén vật liệu thô đảm bảo mật độ đồng đều.)